Ánh sáng - yếu tố không thể thiếu trong đời sống của chúng ta. Nó không chỉ mang lại những điều kì diệu của vẻ đẹp tự nhiên mà còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và công nghệ.
Ánh sáng là gì?
Ánh sáng là một dạng bức xạ điện từ nằm trong vùng quang phổ có bước sóng từ 380nm đến 780nm - vùng nhìn thấy được bằng mắt thường của con người. Nguồn sáng trên Trái Đất được tạo ra bởi các nguồn sáng như Mặt trời, đèn điện, ngọn lửa,... Ánh sáng có thể di chuyển trong môi trường chân không với tốc độ 299.792.458 mét trên giây, nhanh hơn bất kỳ vật thể nào khác trong vũ trụ.
Các đại lượng cơ bản của ánh sáng:
Quang thông (Φ): là một đại lượng trong ngành đo lường quang học cho biết công suất bức xạ của chùm ánh sáng phát , đơn vị là Lumen (Lm).
Cường độ sáng (I): đặc trưng cho mức độ mạnh yếu của ánh sáng tại một điểm trong không gian. Nó được định nghĩa là lượng quang thông phát ra trên một đơn vị góc đặc. Cường độ sáng càng cao, ánh sáng càng mạnh và ngược lại. (Cd).
Độ rọi (E): đo mức độ ánh sáng chiếu lên một mặt phẳng, đơn vị là Lux (Lx).
Độ chói (L): đo cảm giác chói mắt do nguồn sáng gây ra, đơn vị là Candela trên mét vuông (Cd/m²).
Phân bố phổ: biểu đồ thể hiện sự phân bố năng lượng của ánh sáng theo các bước sóng khác nhau.
Ví dụ về nhiệt độ màu phù hợp cho một số không gian:
· Phòng khách là không gian sinh hoạt chung của gia đình, nơi mọi người tụ tập, thư giãn và giải trí. Do đó nhiệt độ màu của ánh sáng trong phòng khách thường được lựa chọn để tạo ra một môi trường ấm áp và thân thiện (3000K - 4000K).
· Nhiệt độ màu lý tưởng cho phòng ngủ thường nằm trong khoảng từ 2700K đến 3000K. Mức nhiệt độ này tạo ra ánh sáng vàng ấm, mang đến cảm giác ấm áp, thư giãn và dễ chịu.
· Phòng làm việc thường nằm trong khoảng từ 4000K đến 5000K. Mức nhiệt độ này tạo ra ánh sáng trắng trung tính, mang đến cảm giác tỉnh táo, tập trung và tăng cường khả năng nhận biết màu sắc. Ánh sáng này cũng có tác dụng giảm thiểu mỏi mắt và tăng cường hiệu quả thị giác.
· Đối với không gian nhà bếp, nhiệt độ màu thích hợp thường từ 3000K - 4000K, có thể cao hơn một chút nếu cần thiết để tăng cường khả năng nhìn và giảm thiểu mỏi mắt khi làm việc trong một không gian có nhiều màu sắc khác nhau.
· Nhiệt độ màu cho ánh sáng trong phòng tắm thường được lựa chọn để tạo ra một không gian sáng và sảng khoái, đồng thời vẫn giữ được sự thoải mái và thư giãn. Đối với phòng tắm, nhiệt độ màu thích hợp thường từ 3000K đến 4000K.
· Nhiệt độ màu phù hợp cho xưởng sản xuất thường nằm trong khoảng từ 3000K đến 6500K để đảm bảo ánh sáng trung thực rõ nét và mang lại sự tập trung cao độ cho người sử dụng.
Chỉ số hoàn màu(CRI ): đo khả năng thể hiện màu sắc của vật thể dưới ánh sáng so với dưới ánh sáng tự nhiên, thang điểm từ 0 đến 100. CRI càng cao, khả năng thể hiện màu sắc của ánh sáng càng tốt.
Mức độ trung thực màu sắc:
CRI < 70: Màu sắc bị biến đổi nhiều, không phù hợp cho các khu vực cần hiển thị màu sắc chính xác như bệnh viện, xưởng in, cửa hàng thời trang,...
70 < CRI < 80: Chỉ số hoàn màu chấp nhận được, phù hợp cho chiếu sáng gia đình, văn phòng, khu vực công cộng,...
80 < CRI < 90: Chỉ số hoàn màu tốt, phù hợp cho các khu vực cần hiển thị màu sắc tương đối chính xác như siêu thị, cửa hàng bán thực phẩm, showroom,...
CRI > 90: Chỉ số hoàn màu rất tốt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu màu sắc cực kỳ chính xác như phòng thí nghiệm, phòng vẽ tranh, studio,...
CRI = 100: Ánh sáng tự nhiên ban ngày, hiển thị màu sắc trung thực nhất.
Hiệu suất quang: đo hiệu quả chuyển đổi điện năng thành năng lượng ánh sáng của đèn, đơn vị là Lumen trên Watt (lm/W).
Tuổi thọ của đèn: thời gian sử dụng của đèn trước khi hỏng hóc hoặc giảm độ sáng xuống mức không thể sử dụng được.
Khả năng điều chỉnh độ sáng (Dimming): là tính năng cho phép người dùng điều chỉnh cường độ sáng của đèn hoặc thiết bị chiếu sáng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng công tắc dimmer (điều khiển độ sáng), hệ thống điều khiển thông minh, hoặc các phương pháp điều khiển khác.
v Có 3 loại dimmer phổ biến hiện nay:
1. Triac Dimmer:
- Loại dimmer phổ biến nhất, sử dụng cho bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen và một số loại đèn LED dimmer.
- Hoạt động bằng cách cắt bớt một phần điện áp cung cấp cho đèn, giúp điều chỉnh độ sáng.
2. Dimmer 1-10V:
- Sử dụng tín hiệu điện áp 1-10V để điều chỉnh độ sáng đèn.
- Thường được sử dụng cho các hệ thống chiếu sáng cao cấp, đèn LED dimmer chuyên dụng
3. Dimmer Dali:
- Sử dụng giao thức DALI để điều khiển đèn.
- Cung cấp nhiều tính năng nâng cao như điều chỉnh độ sáng theo nhóm, lập trình kịch bản chiếu sáng,...
- Thường được sử dụng cho các hệ thống chiếu sáng thông minh, hiện đại.
Mức chiếu sáng tối thiểu | |
Tất cả các khu vực nói chung | 20 lux |
Nhà riêng | |
Nói chung | 150 - 200 lux |
Nhà bếp, khu học tập, làm việc, đọc sách | 300 - 500 lux |
Nơi làm việc chi tiết, gia công | |
Văn phòng thương mại | |
Nói chung | 500 lux |
Nơi làm việc với máy tính | 300 - 500 lux |
Phòng in ấn, hồ sơ | 300 lux |
Phòng vẽ, thiết kế | 750 lux |
Khu vực cho nhân viên | |
Phòng thay đồ, vệ sinh | 100 lux |
Phòng ăn trưa | 500 - 750 lux |
Khu vực lưu thông | |
Sảnh và lối vào | 200 lux |
Quầy lễ tân | 500 lux |
Thang máy | 100 lux |
Hành lang, cầu thang | 100 lux |
Khu cây xanh | 500 - 3000 lux |
Dịch vụ | |
Phòng điều khiển, máy chủ | 300 lux |
Phòng máy cơ khí | 150 lux |
Bếp thương mại | |
Khu phục vụ, dọn rửa | 300 lux |
Khu sơ chế, nấu nướng | 500 lux |
Kho thực phẩm | 150 lux |
Cửa hàng bán lẻ | |
Cửa hàng bán lẻ nhỏ | 500 lux |
Siêu thị | 750 - 1000 lux |
Cửa hàng lớn - hàng gia dụng | 1000 lux |
Phòng trưng bày | 500 - 750 lux |
Chế tạo và gia dụng | |
Cửa hàng dụng cụ, hàn đồ quang điện | 300 - 750 lux |
Hàn điểm | 500 - 1000 lux |
Gia công, lắp ráp vật phẩm lớn | 300 lux |
Gia công, lắp ráp vật phẩm nhỏ | 500 - 1000 lux |
Kiểm tra, thử nghiệm | 500 - 2000 lux |
Nhà kho, kho chứa | |
Khu vực xuất nhập hàng hóa, nơi hàng hóa luân chuyển từ kho đến xe chuyên chở và ngược lại | 150 lux |
Mở gói, tháo dỡ, phân loại | 200 lux |
Kho lưu trữ vật phẩm lớn | 100 lux |
Kho lưu trữ vật phẩm nhỏ | 200 lux |
Quầy giao dịch | 500 lux |
Đóng gói, gửi hàn | 300 lux |